Sản phẩm cùng loại
Máy hút bụi công nghiệp Delfin DG70 EXP
MÁY HÚT BỤI CÔNG NGHIỆP DELFIN MTL 4533
MÁY HÚT BỤI CÔNG NGHIỆP DELFIN MTL 4535
MÁY HÚT BỤI CÔNG NGHIỆP DELFIN MTL 4534
Máy hút bụi công nghiệp 3 pha Grammy GM7512
Máy hút bụi công nghiệp 3 pha Grammy GM5512
Máy hút bụi công nghiệp 3 pha Grammy GM4012
Máy hút bụi công nghiệp 3 pha Grammy GM230HP
Chi tiết sản phẩm

MÁY HÚT BỤI CÔNG NGHIỆP DELFIN DBFV-10
- Giá: Liên hệ
- Bảo hành:24 tháng
- Xuất xứ: DELFIN-ITALY
MÁY HÚT BỤI CÔNG NGHIỆP DELFIN DBFV-10
DBFV-10: Máy hút bụi công nghiệp được lắp đặt trên máy móc và dây chuyền sản xuất.
Máy được thiết kế nhỏ gọn, máy hút bụi công nghiệp BDFV-10 có thể dễ dàng tích hợp vào máy móc dây chuyền sản xuất mà không chiếm không gian.
Máy hút bụi công nghiệp Delfin DBFV-10 được thiết kế để sử dụng trong các ngành nghề khác nhau như: Ngành công nghiệp bao bì, ngành công nghiệp chế biến giấy, ngành công nghiệp thực phẩm, ngành công nghiệp OEM,...
MÁY HÚT BỤI CÔNG NGHIỆP DELFIN DBFV-10
DBFV-10: Máy hút bụi công nghiệp được lắp đặt trên máy móc và dây chuyền sản xuất.
Máy được thiết kế nhỏ gọn, máy hút bụi công nghiệp BDFV-10 có thể dễ dàng tích hợp vào máy móc dây chuyền sản xuất mà không chiếm không gian.
Máy hút bụi công nghiệp Delfin DBFV-10 được thiết kế để sử dụng trong các ngành nghề khác nhau như: Ngành công nghiệp bao bì, ngành công nghiệp chế biến giấy, ngành công nghiệp thực phẩm, ngành công nghiệp OEM,...
Máy hút bụi công nghiệp Delfin DBFV-10 có những ưu điểm vượt trội như sau:
- Động cơ 3 pha mạnh mẽ, độ ồn thấp, không cần bảo trì, hoạt động liên tục
- Kết cấu hoàn toàn bằng thép không gỉ, độ bền dài lâu.
- Tích hợp van giảm áp bảo vệ động cơ.
- Bộ lọc Polyester-Cấp lọc M, thay thế dễ dàng. Tích hợp hệ thống làm sạch bộ lọc Dustop tiện lợi.
- Thiết kế ống xả chất lỏng.
- Khả năng tích hợp được trên nhiều loại máy móc, dây chuyền sản xuất khác nhau.
- Có nhiều tuỳ chọn theo nhu cầu của khách hàng.
- Độ bền cao, thiết kế lắp đặt dễ dàng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT: MÁY HÚT BỤI CÔNG NGHIỆP DELFIN DBFV-10
Mục lục | Bộ phận | DBFV 10 |
---|---|---|
Điện thế | V - Hz | 400 - 50 |
Công suất | kW | 0,85 |
Chỉ số bảo vệ thiết bị | IP | 55/F |
Áp suất | mmH₂O | 2.000 |
Lưu lượng khí | m³/h | 150 |
Đường kính ống vào | mm | 50 |
Độ ồn (EN ISO 3744) | dB(A) | 69 |
Loại bộ lọc | Túi | |
Diện tích - Đường kính | cm²-mm | 2.000 - 280 |
Cấp lọc | IEC 60335-2-69 | Polyester - M PTFE |
Thùng chứa di động | kg/h | 15 |
Kích thước | cm | 50x33x73h |
Khối lượng | kg | 35 |